Imi.MOI 250SC vs Pekamoi 250SC: Chọn đúng giải pháp diệt mối hiệu quả
⚠️ Lưu ý: Bài viết dưới đây chỉ mang tính chất tham khảo, không xếp hạng về hiệu quả.
Mỗi sản phẩm có đặc điểm riêng, phù hợp với từng môi trường và nhu cầu sử dụng.
Để chọn được sản phẩm phù hợp nhất, hãy liên hệ với chuyên gia hoặc nhà cung cấp để được tư vấn chi tiết.
I. Có quá nhiều thuốc diệt mối – đâu là lựa chọn đúng?
Bạn đang cần một loại thuốc diệt mối thật sự hiệu quả, tiết kiệm thời gian và phù hợp cho công trình?
Tuy nhiên, thị trường hiện có nhiều sản phẩm khiến bạn phân vân. Trong đó, Imi.MOI 250SC và Pekamoi 250SC là hai cái tên được nhắc đến nhiều nhất.
-
Imi.MOI 250SC: dòng phổ biến, được dùng lâu năm.
-
Pekamoi 250SC: sản phẩm thế hệ mới, đang được kỹ thuật viên chuyên nghiệp tin dùng.

PEKAMOI 250SC CHAI 1L
Vì vậy, so sánh Imi.MOI 250SC và Pekamoi 250SC là điều cần thiết trước khi bạn quyết định sử dụng cho công trình của mình
II. Bảng so sánh chuyên môn giữa Imi.MOI 250SC và Pekamoi 250SC
Tiêu chí | Imi.MOI 250SC | Pekamoi 250SC |
---|---|---|
Hoạt chất chính | Imidacloprid 250g/L | Chlorfenapyr 250g/L |
Nhóm hóa chất | Neonicotinoid | Pyrrole |
Cơ chế tác động | Ức chế thần kinh trung ương | Ức chế chuyển hóa năng lượng tế bào |
Hiệu quả thực tế | 3–5 ngày, hiệu quả dần dần | 1–2 ngày, hiệu quả rõ rệt, có khả năng lan về tổ |
Tỷ lệ tái phát | Có thể cần xử lý lại | Tỷ lệ tái phát rất thấp |
Pha thi công | 12–15ml thuốc + 10 lít nước (tỉ lệ 0.12–0.15%) | 6–12ml thuốc + 1 lít nước (tỉ lệ 0.6–1.2%) |
Tồn lưu | Khoảng 3 tháng | Lên đến 6 tháng |
Phù hợp với | Cá nhân, dịch vụ phổ thông | Cá nhân, dịch vụ chuyên nghiệp, nhà thầu thi công |
III. Giải thích rõ hơn: Tại sao cùng hàm lượng 250SC nhưng tỷ lệ pha lại khác nhau?
Nhiều người cho rằng Imi.MOI 250SC pha 15ml/10 lít nước nghe có vẻ “kinh tế” hơn Pekamoi 250SC pha 12ml/1 lít. Nhưng thực tế:
-
Imi.MOI pha loãng hơn (0.15%) vì dùng để phun nền móng, diện rộng, hiệu quả từ từ.
-
Pekamoi pha đậm hơn (0.6–1.2%) vì dùng để xử lý ổ mối trực tiếp, đòi hỏi thuốc lan nhanh, đánh thẳng vào tổ gốc.
👉 Không phải pha càng loãng là càng tiết kiệm. Mỗi sản phẩm sinh ra với mục tiêu và chiến lược sử dụng khác nhau.
IV. Ứng dụng thực tế: Ưu – nhược từng loại
-
Imi.MOI 250SC: thích hợp với các dịch vụ phổ thông, xử lý phòng ngừa, hoặc khu vực chưa có ổ mối lớn.
-
Pekamoi 250SC: phù hợp với các công trình cần xử lý nhanh, ổ lớn, cần diệt tận gốc – không tái phát.
“Trước đây mình quen dùng Imi, hiệu quả ổn. Nhưng sau thử Pekamoi thì thấy ổ mối chết nhanh hơn, không cần xử lý lại lần hai.”
Ngoài ra, Pekamoi 250SC còn được kỹ thuật viên đánh giá cao vì khả năng pha linh hoạt, tồn lưu lâu, phù hợp xử lý khó, tiết kiệm công theo dõi.
V. Kết luận: Mỗi sản phẩm có thế mạnh riêng – lựa chọn là ở bạn
-
Nếu bạn cần một sản phẩm ổn định, dễ mua, quen thuộc, Imi.MOI 250SC vẫn là lựa chọn tốt.
-
Nhưng nếu bạn đang tìm giải pháp thế hệ mới, hiệu quả nhanh, lan truyền mạnh, ít tái phát, phù hợp cho thi công chuyên nghiệp, thì Pekamoi 250SC xứng đáng để trải nghiệm.
Tìm hiểu thêm về cách dùng Pekamoi 250SC tại đây
PEKAMOI 250SC hiện được phân phối chính thức tại Công Ty TNHH TMDV Công Nghệ Nguyễn Quân
Địa chỉ: 109 Đường Số 13, Phường Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Điện thoại: 035 699 2788
Liên hệ ngay để nhận hỗ trợ miễn phí và bảng giá đại lý!
Cần diệt mối – Nhớ Pekamoi.
Cần Pekamoi – Tìm Nguyễn Quân!
Xem thêm
Vũ khí mới giúp thợ diệt mối nâng tầm dịch vụ, giảm thiểu rủi ro
Nên chọn loại thuốc diệt mối nào cho công trình xây dựng? Gợi ý chuyên sâu từ chuyên gia
Mua thuốc diệt mối Pekamoi 250SC tại TP.HCM – Giải pháp diệt tận gốc, hiệu quả lâu dài